--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mất ngủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mất ngủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mất ngủ
+
lack of sleep
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
mất ngủ
:
lack of sleep
+
hàng ăn
:
Restaurant
+
đấu trí
:
Measure wits (with someone, with one another)
+
bể hoạn
:
Mandarin life (with its ups and downs)
+
đòn bẩy
:
LeverDùng đòn bẩy để bẩy hòn đáTo lift a stone with a lever